Tiền Yên Vũ Tuyên Đế
Tên húyThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Yên Văn Minh Đế | ||||||
Tiền nhiệm | lập vị | ||||||
Triều đại | Tiền Yên | ||||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||||
Trị vì | Truy tôn | ||||||
Tước hiệu | Liêu Đông công (遼東公) | ||||||
Sinh | 269 Cức Thành, Xương Lê |
||||||
Mất | 333 Liêu Đông |
||||||
An táng | Thanh Sơn (青山) | ||||||
Thân phụ | Mộ Dung Thiệp Quy |